Characters remaining: 500/500
Translation

se miter

Academic
Friendly

Từ "se miter" trong tiếng Phápmột động từ phản thân (verbe pronominal) có nghĩa là "bị nhện cắn" hoặc "bị nhện tấn công". Đâymột từ có thể không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nhưng những sắc thái thú vị chúng ta có thể khám phá.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Định nghĩa: "Se miter" có nghĩa là "bị nhện cắn". Từ này thường được sử dụng để nói về tình trạng khi một người hay vật nào đó bị nhện tấn công hoặc để chỉ một loại bệnh do nhện gây ra.

  2. Cách sử dụng:

    • Câu đơn giản:
    • Câu phức hợp:
Biến thể của từ
  • "Miter" là động từ chính, trong khi "se" là phần phản thân. Khi sử dụng động từ phản thân, bạn cần phải thay đổi phần "se" dựa trên chủ ngữ:
    • Je me mite (Tôi bị nhện cắn)
    • Tu te mites (Bạn bị nhện cắn)
    • Il/Elle se mite (Anh ấy/ ấy bị nhện cắn)
    • Nous nous mitons (Chúng ta bị nhện cắn)
    • Vous vous mitez (Các bạn bị nhện cắn)
    • Ils/Elles se mitent (Họ bị nhện cắn)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Từ gần giống:

    • "Mite" (nhện) là danh từ chỉ con nhện, có thể liên quan đến động từ "se miter".
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Être piqué par une araignée" (bị chích bởi một con nhện) có thể được coi là một cách diễn đạt tương tự.
Cách sử dụng nâng cao
  • Bạn có thể sử dụng "se miter" trong các ngữ cảnh khác nhau, ví dụ như trong văn học hoặc các bài viết về sức khỏe, nơi bạn mô tả các triệu chứng hoặc tình trạng sức khỏe do nhện gây ra.
Idioms cụm từ liên quan

Mặc dù "se miter" không nhiều thành ngữ hay cụm từ cố định liên quan trực tiếp, nhưng bạnthể kết hợp với các cụm từ khác để làm cho bài nói của bạn phong phú hơn, như: - "Se mettre en danger" (đặt mình vào nguy hiểm) - nghĩaquyết định làm điều đó có thể gây hại cho bản thân.

Kết luận

Hy vọng qua phần giải thích này, bạn đã cái nhìn hơn về từ "se miter" cách sử dụng của trong tiếng Pháp.

tự động từ
  1. bị nhậy cắn
    • Etoffe qui se mite
      vải bị nhậy cắn

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "se miter"